Có 2 kết quả:

原发性进行性失语 yuán fā xìng jìn xíng xìng shī yǔ ㄩㄢˊ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˋ ㄕ ㄩˇ原發性進行性失語 yuán fā xìng jìn xíng xìng shī yǔ ㄩㄢˊ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˋ ㄕ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

primary progressive aphasia (PPA), speech disorder (sometimes related to dementia)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

primary progressive aphasia (PPA), speech disorder (sometimes related to dementia)

Bình luận 0