Có 2 kết quả:
原发性进行性失语 yuán fā xìng jìn xíng xìng shī yǔ ㄩㄢˊ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˋ ㄕ ㄩˇ • 原發性進行性失語 yuán fā xìng jìn xíng xìng shī yǔ ㄩㄢˊ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˋ ㄕ ㄩˇ
Từ điển Trung-Anh
primary progressive aphasia (PPA), speech disorder (sometimes related to dementia)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
primary progressive aphasia (PPA), speech disorder (sometimes related to dementia)
Bình luận 0